have/has burbled dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã ồn ào
have/has burbled được đọc và có phiên âm là /hæv/həz ˈbɜːrbəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has burbled
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ồn ào