have buckled (v) nghĩa tiếng Việt là
đã gãy
have buckled phiên âm IPA là /hæv ˈbʌkəld/
have buckled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have buckled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have buckled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have buckled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have buckled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have buckled