đã gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have buckled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have buckled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have buckled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have buckled: đã gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have buckled