Đã cong oằn nghĩa tiếng Anh là
have buckled
/hæv ˈbʌkəld/
(v)
Đã cong oằn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have buckled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have buckled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cong oằn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have buckled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have buckled: Đã cong oằn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have buckled