hat abgewartet nghĩa tiếng Việt là Chờ đợi
hat abgewartet còn có các bản dịch khác là
Trông mong, chờ cho một việc gì kết thúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgewartet
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chờ đợi