Trông mong nghĩa tiếng Đức là hat abgewartet
Trông mong còn có các bản dịch khác là
Erwartung, erwarten A, rechnen mit D, ersehnen, wartete ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgewartet: Trông mong
Mở Rộng