hat abgedeckt dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Đậy lại
hat abgedeckt còn có các bản dịch khác là
Che, gỡ bỏ, tháo dở, dọn dẹp bàn sau khi ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgedeckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat abgedeckt