Đậy lại nghĩa tiếng Đức là hat abgedeckt
Đậy lại còn có các bản dịch khác là
deckte ab, abdecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgedeckt: Đậy lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat abgedeckt