hassle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm phiền
hassle phiên âm IPA là /ˈhæsəl/
hassle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hassle
Nghe phát âm giọng Mỹ của hassle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hassle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hassle