phiền phức nghĩa tiếng Anh là
hassle
/ˈhæsl/
(n)
phiền phức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hassle
Nghe phát âm giọng Mỹ của hassle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phiền phức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hassle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hassle: phiền phức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hassle