xung đột nghĩa tiếng Anh là
hassle
/ˈhæsl/
(n)
xung đột còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hassle: xung đột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hassle