hard currency (n) nghĩa tiếng Việt là
tiền mặt
hard currency phiên âm IPA là /hɑrd ˈkɜrənsi/
hard currency còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hard currency
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hard currency