ngoại tệ mạnh nghĩa tiếng Anh là
hard currency
/hɑːd ˈkʌrənsi/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hard currency: ngoại tệ mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hard currency