harangue nghĩa tiếng Việt là bài diễn thuyết kiểu nặng lời
harangue phiên âm IPA là /həˈræŋ/
harangue còn có các bản dịch khác là
Giảng đạo, thuyết giáo, Đọc một diễn văn ngắn, khuyến cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harangue
Mở Rộng