harangue nghĩa tiếng Việt là Thuyết giáo
harangue phiên âm IPA là /həˈræŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harangue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harangue
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thuyết giáo