hàng tồn kho nghĩa tiếng Anh là
stock buying
/stɒk ˈbaɪɪŋ/
(n)
hàng tồn kho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stock buying
Nghe phát âm giọng Mỹ của stock buying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hàng tồn kho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stock buying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stock buying: hàng tồn kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stock buying