hàng rào gỗ nghĩa tiếng Anh là palisade
/ˌpælɪˈseɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palisade: hàng rào gỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palisade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hàng rào gỗ