hàng rào chắn nghĩa tiếng Anh là
barricades
/ˌbærɪˈkeɪdz/
(pl)
hàng rào chắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barricades
Nghe phát âm giọng Mỹ của barricades
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hàng rào chắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barricades
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barricades: hàng rào chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barricades