handrails nghĩa tiếng Việt là tay vịn
handrails phiên âm IPA là /ˈhændreɪlz/
handrails còn có các bản dịch khác là
Tay nắm, lan can, ban công
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handrails
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handrails
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tay vịn