tay vịn nghĩa tiếng Đức là
Handläufe
(die)(plural)
tay vịn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Handläufe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tay vịn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Handläufe: tay vịn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handläufe