hạn chế nghĩa tiếng Đức là grenzen
hạn chế còn có các bản dịch khác là
begrenzte, einengen, Engpass, eingegrenzt, begrenzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grenzen: hạn chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grenzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hạn chế