hallowed nghĩa tiếng Việt là thiêng liêng
hallowed phiên âm IPA là /ˈhæloʊd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hallowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hallowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thiêng liêng