haircut (n) nghĩa tiếng Việt là
cắt tóc
haircut phiên âm IPA là /ˈhɛərkʌt/
haircut còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haircut
Nghe phát âm giọng Mỹ của haircut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cắt tóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haircut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haircut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haircut