Diễn Giải
kiểu tóc nghĩa tiếng Anh là
haircut
/ˈhɛrˌkʌt/
(n)
kiểu tóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haircut
Nghe phát âm giọng Mỹ của haircut
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haircut: kiểu tóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haircut