Mái tóc nghĩa tiếng Anh là
haircut
/ˈhɛrˌkʌt/
(n)
Mái tóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haircut
Nghe phát âm giọng Mỹ của haircut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mái tóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haircut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haircut: Mái tóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haircut