habitation nghĩa tiếng Việt là nơi ở
habitation phiên âm IPA là /ˌhæbɪˈteɪʃn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nơi ở