Diễn Giải
chỗ ở nghĩa tiếng Anh là
habitation
/ˌhæbɪˈteɪʃən/
(n)
chỗ ở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của habitation
Nghe phát âm giọng Mỹ của habitation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitation: chỗ ở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitation