habitation (n) nghĩa tiếng Việt là
chỗ ở
habitation phiên âm IPA là /ˌhæbɪˈteɪʃən/
habitation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của habitation
Nghe phát âm giọng Mỹ của habitation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỗ ở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của habitation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitation