cư trú nghĩa tiếng Anh là
habitation
/ˌhæbɪˈteɪʃn/
(n)
cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của habitation
Nghe phát âm giọng Mỹ của habitation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của habitation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitation: cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitation