residing nghĩa tiếng Việt là cư trú
residing phiên âm IPA là /rɪˈzaɪdɪŋ/
residing còn có các bản dịch khác là
Sống, đang cư trú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cư trú