habitat nghĩa tiếng Việt là địa bàn sinh sống
habitat phiên âm IPA là /ˈhæbɪtæt/
habitat còn có các bản dịch khác là
Xuất xứ, quê hương, môi trường sống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
địa bàn sinh sống