địa bàn sinh sống nghĩa tiếng Đức là Lebensraum
địa bàn sinh sống còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensraum: địa bàn sinh sống
Mở Rộng