gushing nghĩa tiếng Việt là Viển vông
gushing phiên âm IPA là /ˈɡʌʃɪŋ/
gushing còn có các bản dịch khác là
Trào ra, phun trào, đang trào ra, không thực tế, ảo tưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gushing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gushing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Viển vông