gushing nghĩa tiếng Việt là trào ra
gushing phiên âm IPA là /ˈɡʌʃɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gushing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gushing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trào ra