Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
gửi tiền ngân hàng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
gửi tiền ngân hàng
banking
(v)
Dịch Việt sang Anh
gửi tiền ngân hàng
nghĩa tiếng Anh là
banking
/ˈbæŋkɪŋ/
gửi tiền ngân hàng
còn có các bản dịch khác là
banked
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
banking
:
gửi tiền ngân hàng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
banking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gửi tiền ngân hàng
Bản dịch liên quan
gửi tiền ngân hàng
gửi tiền ngân hàng
banked
(v)
gửi tiền vào ngân hàng
Bank
(v)
đã gửi tiền vào ngân hàng
banked
(v)(Past participle)
đang gửi tiền vào ngân hàng
banking
(v)(Present participle)
đã gửi tiền vào ngân hàng
have banked
(v)(Present perfect)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout