guestbook nghĩa tiếng Việt là sổ lưu bút
guestbook phiên âm IPA là /ˈɡɛst.bʊk/
guestbook còn có các bản dịch khác là
Sổ khách, sổ lưu niệm, sổ ghi lại cảm nhận của khách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guestbook
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guestbook
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sổ lưu bút