guardian nghĩa tiếng Việt là Người chăn nuôi
guardian phiên âm IPA là /ˈɡɑːrdiən/
guardian còn có các bản dịch khác là
Người giám hộ, người bảo trợ(vd bảo trợ cho những đứa trẻ mồ côi), người hướng dẫn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guardian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guardian
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người chăn nuôi