Người chăn nuôi nghĩa tiếng Anh là guardian
/ˈɡɑːrdiən/
Người chăn nuôi còn có các bản dịch khác là
growers, herdsman, herder
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guardian: Người chăn nuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guardian
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người chăn nuôi