grumbled (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã gầm gừ
grumbled phiên âm IPA là /ˈɡrʌmbld/
grumbled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbled