đã cằn nhằn nghĩa tiếng Anh là
grumbled
/ˈɡrʌmbəld/
(v)(Past Participle)
đã cằn nhằn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbled: đã cằn nhằn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbled