have whinged (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cằn nhằn
have whinged phiên âm IPA là /hæv wɪndʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whinged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have whinged