groove nghĩa tiếng Việt là rãnh
groove phiên âm IPA là /ɡruːv/ɡruːvz/
groove còn có các bản dịch khác là
Máng, đường uốn cong, khe, cùng tham gia, cùng làm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groove
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groove
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rãnh