rãnh nghĩa tiếng Anh là
groove
/ɡruːv/
(v)(Present tense)
rãnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groove: rãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groove