grobkörnig nghĩa tiếng Việt là Thuộc hạt thô
grobkörnig còn có các bản dịch khác là
Hạt to
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grobkörnig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grobkörnig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thuộc hạt thô