Thuộc hạt thô nghĩa tiếng Đức là grobkörnig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grobkörnig: Thuộc hạt thô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grobkörnig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thuộc hạt thô