grieve nghĩa tiếng Việt là tổn thương
grieve phiên âm IPA là /ɡriːv/
grieve còn có các bản dịch khác là
Buồn bã, đau buồn, làm buồn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grieve
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grieve
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tổn thương