grievance nghĩa tiếng Việt là kiện cáo
grievance phiên âm IPA là /ˈɡriːvəns/
grievance còn có các bản dịch khác là
Sự bất bình, lời than phiền, tồi tệ, tình trạng xấu, sự khiếu nại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grievance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grievance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiện cáo