gossiping nghĩa tiếng Việt là sự nói xấu
gossiping phiên âm IPA là /ˈɡɒsɪpɪŋ/
gossiping còn có các bản dịch khác là
Nói chuyện phiếm, đang chuyện ngồi lê đôi mách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gossiping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gossiping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự nói xấu