đang chuyện ngồi lê đôi mách nghĩa tiếng Anh là
gossiping
/ˈɡɑːsɪpɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gossiping
Nghe phát âm giọng Mỹ của gossiping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chuyện ngồi lê đôi mách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gossiping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gossiping: đang chuyện ngồi lê đôi mách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gossiping