goose bumps nghĩa tiếng Việt là cảm giác rùng mình
goose bumps phiên âm IPA là /ɡus bʌmps/
goose bumps còn có các bản dịch khác là
Gai ốc, rợn da gà, nổi da gà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goose bumps
Mở Rộng